Hàn Quốc 1997

Cuộc khủng hoảng tài chính Hàn Quốc 1997-1998 là một sự sụp đổ nghiêm trọng, bắt nguồn từ việc cạn kiệt dự trữ ngoại tệ đột ngột buộc Hàn Quốc phải tìm kiếm gói cứu trợ kỷ lục 58 tỷ USD từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế IMF.1

Cuộc khủng hoảng này đã khiến nền kinh tế Hàn Quốc suy giảm 6.7% vào năm 1998, được xem là mức giảm tồi tệ nhất trong lịch sử của đất nước này, và khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng gấp ba lần, lên 6.8% vào năm 1998.2

1. Bối cảnh khủng hoảng Hàn Quốc

1.1 Giai đoạn trước khủng hoảng

Các chaebol (siêu tập đoàn) của Hàn Quốc: hoạt động với tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity) rất cao, vượt mức 300%, chủ yếu là được tài trợ bằng các khoản vay ngắn hạn từ nước ngoài. Lợi nhuận dần suy giảm do đầu tư quá mức vào các dự án có hiệu quả thấp. 3

Sự mong manh của hệ thống ngân hàng: các ngân hàng áp dụng hình thức “evergreening” (gia hạn hoặc đảo nợ cho các khoản vay không phát sinh lời) dưới sự bảo trợ ngầm của chính phủ. Việc tự do hóa tài chính trong những năm 1990 cho phép các ngân hàng vay mượn ồ ạt từ nước ngoài mà không có biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá.

Áp lực vĩ mô: Cú sốc về cán cân thương mại năm 1996 (như giá chip bán dẫn giảm mạnh) đã khiến thâm hụt tài khoản vãng lai của Hàn Quốc tăng lên mức 4% GDP.

Nguy cơ từ khu vực xung quanh: Việc đồng bath Thái Lan bị phá giá vào tháng 7 năm 1997 đã châm ngòi cho cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, kéo theo làn sóng rút vốn ồ ạt khỏi các thị trường mới nổi trong khu vực.

1.2 Giai đoạn khủng hoảng

Tháng 01 – tháng 10 năm 1997:

  • Sự sụp đổ của các tập đoàn: Hanbo Steel tuyên bố phá sản vào tháng 1 năm 1997, tiếp theo là Kia Motors vào tháng 7 cùng năm, phơi bày khoản nợ xấu lên đến 20 tỷ USD. Chính phủ để những tập đoàn này phá sản bởi vì họ không thể can thiệp vào thị trường tín dụng hay thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ nữa.4
  • Áp lực tỷ giá: Nhà đầu tư nước ngoài ồ ạt rút vốn do bất ổn trong khu vực, khiến đồng won mất giá mạnh. Từ mức 1 USD = 800 won thành 1 USD = 1700 won.5
  • Cạn kiệt dự trữ: Để ngăn chặn sự mất giá mạnh của đồng won, ngân hàng Trung ương Hàn Quốc được cho là đã chi gần 20 tỷ USD từ dự trữ ngoại tệ, khiến dự trữ giảm xuống chỉ còn 4 tỷ USD vào tháng 11. Con số này không đủ để trang trải các khoản nợ nước ngoài ngắn hạn của quốc gia.6

Tháng 11 – tháng 12 năm 1997: Sự can thiệp từ IMF

  • Yêu cầu cứu trợ: khi dự trữ ngoại tệ cạn kiệt, Hàn Quốc chính thức đề nghị sự hỗ trợ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế IMF.
  • Thỏa thuận với IMF: Gói cứu trợ trị giá 58 tỷ USD được ký kết, đi kèm với các điều kiện sau:
    • Thắt chặt tiền tệ: Tăng lãi suất ngắn hạn từ 12.5% lên 30% trong tháng 12/1997 để ổn định đồng won.
    • Cải cách cơ cấu: Giảm nợ của các chaebol, đóng cửa các ngân hàng và tổ chức tài chính yếu kém và tăng tính linh hoạt của thị trường lao động.7
    • Tự do hóa thị trường: bãi bỏ các giới hạn đầu tư nước ngoài, gỡ bỏ các rào cản thương mại. 8
  • Tác động xã hội: Tháng 12 năm 1997, đồng won chạm mốc 1 USD = 1995 won. dẫn đến làn sóng sa thải hàng loại và thị trường chứng khoán lao dốc 30%.

1998: Suy thoái và nỗ lực phục hồi

  • Kinh tế chạm đáy: GDP giảm 6.7% trong năm 1998. Tỷ lệ thất nghiệp đạt đỉnh 6.96%.
  • Huy động sức dân: Chiến dịch toàn quốc kêu gọi người dân hiến vàng giúp đất nước trả nợ nước ngoài đã quyên góp được 2,2 tỷ USD.9
  • Thay đổi chính sách: Tổng thống mới Kim Dae-jung đẩy nhanh quá trình tái cơ cấu doanh nghiệp, thu hẹp quy mô của các chaebol (sự sụp đổ của Daewoo, là chaebol đầu tiên mà chính phủ từ chối giúp đỡ, đặt dấu chấm hết cho quan điểm “too big to fail”.)

Sau đó: Hàn quốc đã trả hết các khoản vay từ IMF vào năm 2001 nhờ vào tăng trưởng xuất khẩu. Các cuộc cải cách đã giúp củng cố hệ thống quản lý tài chính. Cuộc khủng hoảng làm bộc lộ các điểm yếu về cơ cấu, khi kết hợp với các cú sốc bền ngoài có thể dẫn đến sự sụp đổ mang tính hệ thống.

2. Việt Nam

2.1 Điểm tương đồng

Mặc dù nước ta đạt tăng trưởng GDP 7% vào năm 202410, nhưng nền kinh tế nước ta hiện nay có nhiều điểm tương đồng với bối cảnh của Hàn Quốc trước khủng hoảng năm 1997 (nhưng vẫn có những điểm khác biệt then chốt để quyết định liệu nước ta có rơi vào một cuộc khủng hoảng tài chính tương tự hay không).

Phụ thuộc vào xuất khẩu: Điểm tương đồng rõ ràng nhất giữa Việt Nam hiện nay và Hàn quốc trước khủng hoảng là mức độ phụ thuộc cực kỳ nhiều vào xuất khẩu. Với kim ngạch xuất khẩu (tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP) chiếm ~85% GDP vào năm 2024.11 Thậm chí còn vượt qua mức độ lệ thuộc vào xuất khẩu trong lịch sử của Hàn Quốc, khiến nền kinh tế đặc biệt dễ tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài.

Trong năm 2024, Mỹ nhập khẩu khoảng 136,6 tỷ USD hàng hóa từ Việt Nam, tương đương 1/3 tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam.12

Sự phụ thuộc này tạo ra một điểm tương đồng nguy hiểm với mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu của Hàn Quốc, vốn đã sụp đổ khi nhu cầu toàn cầu suy yếu.

Bùng nổ nợ doanh nghiệp: Giống với các tập đoàn và siêu tập đoàn ở Hàn Quốc, các doanh nghiệp Việt Nam đang tích lũy mức nợ nguy hiểm. Nợ tín dụng và trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam đã tăng mạnh, đưa tỷ lệ nợ tư nhân lên khoảng 135% GDP. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong bất động sản, đang phải đối mặt với rủi ro thanh khoản và khả năng trả lãi thấp.13

Sự mong manh của hệ thống ngân hàng: Hệ thống ngân hàng của Việt Nam đang cho thấy những điểm tương đồng đáng lo ngại với các yếu kém của Hàn Quốc trước khủng hoảng.

Ngành ngân hàng đối mặt với tỷ lệ nợ xấu gia tăng. Nợ có vấn đề (bao gồm NPL, tái cơ cấu, trái phiếu VAMC) là khoảng 6,9% tổng dư nợ tính đến tháng 6/2024.

Tỷ lệ nợ xấu nội bảng (nhóm 3 – 5) tăng liên tục từ 2023 đến nay. Trong khi đó nợ nhóm 5 có khả năng mất vốn tăng mạnh nhất.14

Sự sụp đổ của Ngân hàng Thương mại Sài Gòn (SCB) gợi nhớ đến các cuộc khủng hoảng ngân hàng từng xảy ra trước khi Hàn Quốc sụp đổ, khi một số ngân hàng liên quan quá nhiều đến lĩnh vực bất động sản.

Khủng hoảng bất động sản và áp lực thị trường trái phiếu doanh nghiệp: nước ta đã trải qua một cuộc khủng hoảng bất động sản trong giai đoạn 2022-2023. Lũy kế từ đầu tháng 6 đến hết năm 2025, tổng giá trị trái phiếu doanh nghiệp đến hạn thanh toán của nhóm phi ngân hàng ước khoảng 106,5 nghìn tỷ đồng, trong đó Bất động sản chiếm 65% tương đương 68,9 nghìn tỷ đồng.15

Trong đó có nhiều trường hợp huy động trái phiếu với giá trị lớn gần đáo hạn nhưng không công bố thông tin hoặc đang ở trong tình trạng thua lỗ khủng. Rủi ro tập trung này giống với áp lực tài chính doanh nghiệp từng dẫn đến cuộc khủng hoảng của Hàn Quốc.

2.2 Sự khác biệt

Tài khoản vãng lai: khác với mức thâm hụt tài khoản vãng lai 4% GDP của Hàn Quốc vào năm 1996, Việt Nam duy trì thặng dư lớn, đạt 6,1% GDP vào năm 2024. Sự khác biệt cơ bản này tạo ra một lớp đệm quan trọng giúp Việt Nam chống chịu tốt trước các áp lực tài chính bên ngoài.

Nợ nước ngoài: Của Việt Nam nằm ở mức có thể kiểm soát, khoảng 33% GDP, thấp hơn nhiều so với mức nguy hiểm của Hàn Quốc năm 1997.

Phản ứng của chính phủ: Hiện thực hiện nhiều biện pháp ứng phó, cải cách và tái cẩu trúc ngành tài chính. Hiện nay Việt Nam vẫn chưa cần đến sự hỗ trợ của IMF.

2.3 Các cú sốc bên ngoài

Rủi ro thuế quan từ Mỹ: Goldman Sachs ước tính rằng nếu thuế suất tăng thêm 10% thì GDP Việt Nam có thể giảm khoảng 1%. Mới đây ông Trump công bố thỏa thuận thuế 20% với Việt Nam, hàng trung chuyển chịu 40%.16

Phụ thuộc thương mại với Trung Quốc: Việt Nam đang duy trì mức thâm hụt thương mại lớn với Trung Quốc. Sự phụ thuộc vào chuỗi cưng ứng từ Trung Quốc khiến Việt Nam dễ bị tổn thương khi căng thẳng thương mại Mỹ – Trung leo thang.

Dự trữ ngoại hối suy giảm: Dự trữ ngoại hối của Việt Nam giảm từ khoảng 92,3 tỷ USD năm 2023 xuống khoảng 79 tỷ USD vào năm 2024. Khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công vào đồng nội tệ. Ngân hàng nhà nước đang sử dụng dự trữ ngoại tệ để bảo vệ đồng VND tuy nhiên không thể nào cứu mãi được.

Rủi ro từ các tập đoàn lớn: Những tập đoàn lớn như Vingroup chiếm ưu thế trong nhiều lĩnh vực then chốt nhưng lại đối mặt với những thách thức cơ cấu.

Không như các chaebol Hàn Quốc từng tạo ra nguồn ngoại tệ thông qua xuất khẩu, chip, xe ô tô… các tập đoàn lớn của nước ta vẫn phụ thuộc nhiều vào thị trường bất động sản trong nước.

Sự tập trung quyền lực kinh tế vào một số ít tập đoàn lớn tạo ra rủi ro hệ thống, có thể gây ra tác động dây chuyền khi một mắt xích lớn gặp khủng hoảng.

2.4 Những yếu tố nguy cơ kích hoạt một cuộc khủng hoảng kiểu Hàn Quốc

1- Nếu Mỹ thực hiện các biện pháp thuế quan nghiêm ngặt thì xuất khẩu (trụ cột của nền kinh tế nước ta) sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, kéo theo suy giảm tăng trưởng và thất nghiệp gia tăng.

2- Tỷ lệ nợ xấu gia tăng làm suy yếu hệ thống ngân hàng, gây ra khủng hoảng niềm tin và nguy cơ đổ vỡ chuỗi tín dụng.

3- Sự sụp đổ của thị trường trái phiếu doanh nghiệp, nếu thị trường trái phiếu này mất kiểm soát thì làn sóng vỡ nợ có thể lan sang ngân hàng và thị trường tài chính, tạo hiệu ứng domino gây khủng hoảng hệ thống.

4- Nếu VND mất giá quá mạnh, chính phủ buộc phải thắt chặt chính sách tiền tệ, tăng lãi suất, siết tín dụng, gây suy giảm tăng trưởng và khó khăn cho doanh nghiệp và người dân.

Chúng ta không thể nào giải quyết 1 trong những vấn đề trên một cách đơn lẻ được. Các rủi ro trên không thể tách biệt được mà chúng liên kết chặt chẽ với nhau tạo ra một vòng xoáy khó tháo gỡ.

Ví dụ như VND mất giá mạnh, tỷ giá mất kiểm soát -> áp lực tăng lãi suất.

Tăng lãi suất -> bóp nghẹt thanh khoản -> thị trường trái phiếu sụp đổ nhanh hơn -> bất động sản kiệt quệ.

Thị trường trái phiếu mà sụp đổ thì ngân hàng lại thêm gánh nặng nợ xấu.

Kết quả là chính sách tiền tệ bị kẹt trong thế khó. Không thể tăng lãi suất thì VND sụp đổ, mà tăng thì doanh nghiệp và thị trường tài chính càng như ngồi trên đống lửa.

Ở một trường hợp khác, quay trở về hồi chiến tranh Nga – Ukraine khiến giá nhiên liệu và lạm phát ở Mỹ tăng cao. Điều này làm FED tăng lãi suất và làm USD tăng giá.

Thay vì để VND tự yếu đi một cách tự nhiên thì Ngân hàng Nhà nước cố giữ giá VND bằng cách sử dụng dự trữ ngoại hối, trái phiếu, repo nghịch đảo, lãi suất. Điều này cũng giúp các doanh nghiệp có nợ USD được thoải mái hơn. Tuy nhiên, càng về sau thì dự trữ ngoại hối càng giảm, điều này làm IMF đánh giá về rủi ro của đồng VND sẽ ngày càng tăng.

Và thế là Ngân hàng Nhà nước thay đổi kế hoạch, để VND mất giá một cách tự nhiên và mua USD để làm tăng dự trữ ngoại hối trở lại, cố hạ thấp rủi ro hết sức có thể. Nhưng để VND mất giá từ từ lại ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu đó là chưa nói đến vấn đề thuế quan.

Theo lý thuyết, ngân hàng Nhà nước có thể bán dự trữ ngoại hối, nhưng dự trữ ngoại hối đã xuống thấp hơn mức “an toàn” mà IMF đề xuất cho nên việc làm này lại có thể gây thêm rủi ro thay vì hạ thấp.

Ở các nước phát triển, vai trò của ngân hàng trung ương là kiểm soát lạm phát nhưng ở nước ta thì loại thực thi chính sách theo đường lối của Chính phủ. Và quyết tâm tăng trưởng xx% theo kế hoạch lại càng gây thêm áp lực.

Nếu bung bét, thì IMF sẽ là cứu cánh cuối cùng như những gì đã xảy ra với Hàn Quốc. Và tất nhiên là IMF không cứu miễn phí mà là sẽ đề ra rất nhiều yêu sách.

3. Hành động của chúng ta

Bỏ qua góc nhìn của nhà nước. Chúng ta nên nhìn nhận vấn đề dựa trên góc nhìn là người dân, là nhà đầu tư cá nhân.

Khủng hoảng Hàn Quốc năm 1997 có thể khó lặp lại đối với chúng ta. Và cũng không ai rãnh mà nói rằng kinh tế nước ta sắp sụp đổ cả. Tuy nhiên, chúng ta, là nhà đầu tư, thì cũng nên biết cách bảo vệ mình trước những rủi ro khó lường hoặc trường hợp xấu nhất.

Quay lại căn bản trong tài chính. Đồng tiền VND sẽ luôn luôn mất giá theo thời gian. Đây là cái quy luật của trò chơi rồi, không thể nào chơi ngược lại được. Hệ thống tài chính, không chỉ riêng Mỹ mà còn ở nước ta, nó đã quá lệch lạc rồi. In tiền, bong bóng tài sản, nhà giàu ngày càng giàu thì nhà đầu tư nhỏ lẻ chúng ta cần học cách chấp nhận cái bản chất méo mó đó, tìm chỗ đứng cho riêng mình và tận dụng sai sót của hệ thống để làm có lợi cho chúng ta.

Tốt nhất là nắm giữ các tài sản mà có tốc độ mất giá chậm, hoặc những loại tài sản có tính chất quý hiếm.

Trong cuộc khủng hoảng tài chính Hàn Quốc 1997, những người có xu hướng tích lũy và gửi tiết kiệm đồng won đã bị mất 50% sức mua. Là nhà đầu tư sống ở Việt Nam, chúng ta cũng cần suy nghĩ đến trường hợp tương tự xảy ra nếu chúng ta có xu hướng tích lũy VND.

Quỹ dự phòng: Cũng cần phải có USD.

Có nợ thì tranh thủ trả sớm thay vì mang đi đầu tư.

Danh mục đầu tư thì chắc chắn phải có các loại tài sản ít bị ràng buộc với VND nhất có thể như USD (hoặc ở dưới dạng stable coin), Vàng, Cổ phiếu Mỹ (như SP500) và Bitcoin.

Đầu tư vào tài sản nào là tùy thuộc vào quan điểm và phong cách của mỗi nhà đầu tư. Không bắt buộc ai cũng phải làm theo trong bài viết. Đừng đầu tư vào loại tài sản mà bản thân không tin tưởng bởi vì không tin tưởng thì không có khả năng nắm giữ lâu.


  1. Gói cứu trợ 58 tỷ USD từ IMF: https://www.imf.org/external/pubs/nft/seminar/2002/korean/ ↩︎
  2. Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh: https://www.koreaherald.com/article/3212370 ↩︎
  3. Chaebol và các khoản nợ: https://aric.adb.org/pdf/aem/external/financial_market/Republic_of_Korea/korea_mac.pdf ↩︎
  4. Sự sụp đổ của các tập đoàn: https://www.imf.org/external/pubs/nft/seminar/2002/korean/ ↩︎
  5. Đồng won mất giá trong khủng hoảng: https://en.wikipedia.org/wiki/1997_Asian_financial_crisis ↩︎
  6. Dự trữ giảm xuống còn 4 tỷ USD vào tháng 11: https://www.koreaherald.com/article/3212370https://www.imf.org/external/np/seminars/eng/2006/cpem/pdf/kihwan.pdf ↩︎
  7. Đề xuất cải cách cơ cấu của IMF: https://en.wikipedia.org/wiki/South_Korean_International_Monetary_Fund_Agreement,_1997 ↩︎
  8. Gỡ bỏ rào cản thương mại và đầu tư nước ngoài: https://en.wikipedia.org/wiki/South_Korean_International_Monetary_Fund_Agreement,_1997 ↩︎
  9. Chiến dịch kêu gọi người dân góp vàng cứu đất nước: https://en.wikipedia.org/wiki/South_Korean_International_Monetary_Fund_Agreement,_1997https://vietstock.vn/2016/10/vang-da-cuu-han-quoc-nhu-the-nao-772-497451.htm ↩︎
  10. Tăng trưởng GDP Việt Nam năm 2024 hơn 7%: https://tuoitre.vn/nam-2024-tang-truong-hon-7-quy-mo-gdp-nen-kinh-te-khoang-476-ti-usd-20250106103700155.htm ↩︎
  11. Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa Việt Nam năm 2024: https://www.qdnd.vn/kinh-te/tin-tuc/viet-nam-xuat-nhap-khau-nam-2024-vuot-786-ty-usd-810251 ↩︎
  12. Mỹ nhập khẩu 136,6 tỷ USD hàng hóa từ Việt Nam: https://ustr.gov/countries-regions/southeast-asia-pacific/vietnam ↩︎
  13. https://vietnamnews.vn/Economy/1690918/debt-repayment-pressure-continues-to-weigh-on-corporate-bond-market.html ↩︎
  14. Nợ nhóm 5 tăng vọt (2025): https://laodong.vn/kinh-doanh/no-nhom-5-cua-nhieu-ngan-hang-tang-vot-1462305.ldo ↩︎
  15. Dồn dập trả nợ trái phiếu gần 91 nghìn tỷ: https://vneconomy.vn/don-dap-tra-no-trai-phieu-gan-91-nghin-ty-ap-luc-dong-tien-voi-nhom-bat-dong-san.htm ↩︎
  16. Hàng xuất khẩu từ Việt Nam vào Mỹ sẽ chịu thuế suất 20%: https://vnbusiness.vn/viet-nam/tong-thong-trump-cong-bo-thoa-thuan-thue-20-voi-viet-nam-hang-trung-chuyen-chiu-40-1107896.html ↩︎


Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy ủng hộ tôi bằng cách

🥰🥰🥰


7 responses

  1.  Avatar
    Anonymous

    Cảm ơn bài viết của anh. Rất bổ ích ạ.

  2. kaizen from voz with love Avatar
    kaizen from voz with love

    bài viết có góc nhìn lại lịch sử hay, cảm ơn bác

  3.  Avatar
    Anonymous

    Lâu lâu mới thấy anh viết bài ạ. Em mong anh viết bài chia sẻ nhiều hơn nhé. Cảm ơn anh rất nhiều.

  4. Sơn Ng Avatar
    Sơn Ng

    Cho em hỏi sao nên “Có nợ thì tranh thủ trả sớm thay vì mang đi đầu tư.” trong khi VND mất giá anh nhỉ ?
    Mình có thể lời hơn lúc đầu vay nếu không bị tăng lãi suất?

    1. Chúng ta không nên nghĩ theo lý thuyết trong sách: đồng tiền mất giá là có lợi cho người đi vay.

      Thực tế nợ là rủi ro cố định. Bạn nợ 100 triệu thì trước sau gì cũng phải trả 100 triệu.
      Còn đầu tư thì không phải lúc nào cũng có lời. Sẽ có thời điểm chúng ta gặp may và gặt hái được lợi nhuận, nhưng nếu không cẩn thận thì mọi thứ đều sẽ tan biến lúc thị trường đảo chiều.

      Có nợ, luôn là áp lực tâm lý vô hình. Nó khiến chúng ta dễ dàng ra quyết định sai lầm. Mỗi biến động của thị trường đều gây áp lực lên tâm lý của người mang nợ nhiều hơn là người không có nợ. Đây là yếu tố khiến nhiều nhà đầu tư thất bại nhất do tâm lý họ không vững.

      Và trước tình hình VND mất giá như hiện nay, là nhà đầu tư, chúng ta cần phải nghĩ đến trường hợp có khả năng xảy ra tiếp theo chính là: lãi suất tăng lên để kiểm soát lạm phát và bảo vệ đồng tiền. Khi đó, chi phí vay vốn không hề rẻ mà còn đắt hơn. Khác với trong sách, ở đây mặc dù tiền mất giá nhưng không làm giảm gánh nặng nợ.

      Tóm lại:
      – Nợ là cái mà bạn phải giải quyết, là rủi ro cố định, chắc chắn trước sau gì bạn cũng phải trả nợ.
      – Đầu tư chỉ là sự kỳ vọng.

      Trong một thế giới đầy sự bất ổn, việc giảm bớt rủi ro cố định trước khi mạo hiểm với rủi ro biến động là lựa chọn hợp lý nhất.

  5.  Avatar
    Anonymous

    Bài chia sẻ hay quá anh nhưng em trao đổi anh trên khía cạnh các tín hiệu trong việc chuẩn bị rủi ro vỡ nợ/phá sản liên quan tại VN
    1. Các luật, bộ luật được sửa đổi theo hướng TCTD được quyền thu giữ/ xử lý tài sản nhanh hơn; Giảm tử hình các án kinh tế; Triển vọng 2 vụ SCB, FLC khi khả năng cao việc không xét án tử hình Trương Mỹ Lan; Trịnh Văn Quyết
    2. Có phải VN đang cố tình bơm tiền ra kinh tế bằng tín dụng trong khi đòn bẩy các doanh nghiệp lớn đã quá cao? Tiền không được đầu tư kinh doanh mà lại đi vào thị trường chứng khoán, BĐS
    3. Nguyên nhân rủi ro tài sản lớn vậy mà định hướng vẫn là bơm tiền, thúc đẩy nền kinh tế
    4. Overview cá nhân anh từ nay đến 2026

    Cảm ơn anhhh

    1. Chào bạn, có những vấn đề bạn nói mình hoàn toàn không nắm rõ, ví dụ như triển vọng của SCB, FLC, giảm tử hình gì kia mình không theo dõi nên không biết hiện tại cái đó là gì.
      Mình là nhà đầu tư cá nhân chứ không phải là chuyên gia về chính sách nên cũng không biết trả lời mấy câu hỏi kia ra sao.

      Kế hoạch đầu tư của mình chỉ đơn giản dựa trên các nguyên tắc cơ bản là đa dạng hóa danh mục và theo dõi xu hướng dài hạn, xoay quanh việc bảo vệ giá trị tài sản trước sự mất giá của VND chứ không có đi sâu vào phân tích chính sách vĩ mô. Bạn có thể thấy những bài viết từ trước đến nay của mình không có bàn luận về chủ đề này vì mình đâu có biết gì đâu để bàn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Chào bạn 👋 Blog đã có hơn 100+ bạn đọc subscribe

Hành trình để trở nên thông thái hơn về đầu tư của bạn bắt đầu ngay hôm nay.

Những phân tích chuyên sâu dựa trên dữ liệu thị trường sẽ được gửi đến email của bạn.

👇 Hãy subscribe ngay và luôn để nhận thông báo về bài viết mới nhé

Mình hứa không gửi email spam 🙏

Bỏ qua thông báo này 😭